Vé Máy Bay China Airlines Giá Rẻ Đi Mỹ chỉ từ phục vụ nhu cầu công tác, du lịch, du học của hành khách quốc tế và Việt Nam. Tại Đài Loan, China Airlines vẫn giữ vị trí hàng đầu trong thị trường hàng không ở Đài Loan và Châu Á, có trụ sở đặt tại Sân bay quốc tế Đào Viên, Đài Loan.
Ngoài khai thác thị trường Châu Á, châu Đại Dương, China Airlines còn hướng trọng điểm khai thác đến thị trường Mỹ. Tại Việt Nam hiện nay, China Airlines có rất nhiều chuyến bay từ Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đến các thành phố lớn của Mỹ như: Washington D.C, San Francisco, New York, Los Angeles, Chicago, Dallas, Honolulu,…. Các điểm quá cảnh cho các chặng bay này thường là Đài Bắc(Đài Loan) và Los Angeles (Mỹ).
Xem thêm: Vé Máy Bay Korean Air Giá Rẻ Đi Mỹ
Các Hạng Ghế China Airlines Khai Thác
Hạng Thương gia
Hạng Phổ Thông Đặc Biệt
Hạng Phổ Thông
Quy Định Hành Lý Của China Airlines
Chặng bay |
Hạng ghế |
Hành lý xách tay |
Hành lý ký gửi |
Mọi chặng |
Hạng Phổ Thông |
Tối đa 7kg (Kích thước: 23 X 36 X 56 cm) |
Tối đa 30 kg |
Hạng Phổ Thông đặc biệt |
Tối đa 35 kg |
||
Hạng Thương Gia |
Tối đa 40 kg |
||
Mọi chuyến bay đến America |
Hạng Phổ Thông |
2 kiện (tối đa 23 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 115 cm) |
|
Hạng Phổ Thông đặc biệt |
2 kiện (tối đa 28 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 115 cm)
|
||
Hạng Thương Gia |
2 kiện (tối đa 32 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 115 cm) |
Thông tin vé máy bay China Airlines
Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không China Airlines cung cấp vé đi Mỹ ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.
Bảng giá vé máy bay China Airlines đi Mỹ
Điểm đến |
Khởi hành từ TP.HCM (SGN) (USD) |
Khởi hành từ Hà Nội (HAN) (USD) |
||
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
|
Albuquerque (ABQ) |
198 |
288 |
210 |
305 |
Anchorage (ANC) |
185 |
275 |
197 |
292 |
Austin (AUS) |
172 |
262 |
184 |
279 |
Baltimore (BWI) |
183 |
273 |
195 |
290 |
Bellingham (BLI) |
194 |
284 |
206 |
301 |
Boise (BOI) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Boston (BOS) |
216 |
306 |
228 |
323 |
Charleston (CHS) |
227 |
317 |
239 |
334 |
Charlotte (CLT) |
238 |
328 |
250 |
345 |
Chicago (ORD) |
185 |
275 |
197 |
292 |
Chicago (CHI) |
197 |
287 |
209 |
304 |
Cleveland (CLE) |
209 |
299 |
221 |
316 |
Colorado Springs (COS) |
221 |
311 |
233 |
328 |
Dallas (DFW) |
233 |
323 |
245 |
340 |
Dallas (DFW) |
178 |
268 |
190 |
285 |
Denver (DEN) |
190 |
280 |
202 |
297 |
Detroit (DTW) |
202 |
292 |
214 |
309 |
Eugene (EUG) |
214 |
304 |
226 |
321 |
Fairbanks (FAI) |
226 |
316 |
238 |
333 |
Fort Myers (FMY) |
238 |
328 |
250 |
345 |
Fort Lauderdale (FLL) |
218 |
308 |
230 |
325 |
Guam (GUM) |
207 |
297 |
219 |
314 |
Honolulu (HNL) |
196 |
286 |
208 |
303 |
Houston (IAH) |
185 |
275 |
197 |
292 |
Juneau (JNU) |
198 |
288 |
210 |
305 |
Kahului (OGG) |
211 |
301 |
223 |
318 |
Kalispell (FCA) |
224 |
314 |
236 |
331 |
Kansas City (MCI) |
237 |
327 |
249 |
344 |
Kapalua (JHM) |
253 |
343 |
265 |
360 |
Ketchikan (KTN) |
241 |
331 |
253 |
348 |
Kodiak (ADQ) |
229 |
319 |
241 |
336 |
Kona (KOA) |
217 |
307 |
229 |
324 |
Las Vegas (LAS) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Lewiston (LWS) |
196 |
286 |
208 |
303 |
Lihue (LIH) |
183 |
273 |
195 |
290 |
Little Rock (LIT) |
170 |
260 |
182 |
277 |
Los Angeles (LAX) |
157 |
247 |
169 |
264 |
Los Angeles (ONT) |
169 |
259 |
181 |
276 |
Medford (MFR) |
181 |
271 |
193 |
288 |
Miami (MIA) |
193 |
283 |
205 |
300 |
Minneapolis (MSP) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Nashville (BNA) |
217 |
307 |
229 |
324 |
New Orleans (MSY) |
229 |
319 |
241 |
336 |
New York (JFK) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Newark (EWR) |
216 |
306 |
228 |
323 |
Orlando (ORL) |
208 |
298 |
220 |
315 |
Orlando (MCO) |
197 |
287 |
209 |
304 |
Pasco (PSC) |
186 |
276 |
198 |
293 |
Philadelphia (PHL) |
175 |
265 |
187 |
282 |
Phoenix (PHX) |
164 |
254 |
176 |
271 |
Pittsburgh (PIT) |
177 |
267 |
189 |
284 |
Portland (PDX) |
190 |
280 |
202 |
297 |
Pullman (PUW) |
203 |
293 |
215 |
310 |
Raleigh Durham (RDU) |
216 |
306 |
228 |
323 |
Redmond (RDM) |
229 |
319 |
241 |
336 |
Reno (RNO) |
242 |
332 |
254 |
349 |
Richmond (RIC) |
239 |
329 |
251 |
346 |
Rochester (ROC) |
227 |
317 |
239 |
334 |
Sacramento (SMF) |
215 |
305 |
227 |
322 |
Salt Lake City (SLC) |
203 |
293 |
215 |
310 |
San Antonio (SAT) |
191 |
281 |
203 |
298 |
San Diego (SAN) |
202 |
292 |
214 |
309 |
San Francisco (SFO) |
213 |
303 |
225 |
320 |
Sarasota (SRQ) |
224 |
314 |
236 |
331 |
Seattle (SEA) |
235 |
325 |
247 |
342 |
Spokane (GEG) |
246 |
336 |
258 |
353 |
St. Louis (STL) |
240 |
330 |
252 |
347 |
Syracuse (SYR) |
227 |
317 |
239 |
334 |
Tampa (TPA) |
214 |
304 |
226 |
321 |
Tucson (TUS) |
201 |
291 |
213 |
308 |
Walla Walla (ALW) |
188 |
278 |
200 |
295 |
Washington (WAS) |
175 |
265 |
187 |
282 |
Washington (IAD) |
162 |
252 |
174 |
269 |
Wenatch (EAT) |
173 |
263 |
185 |
280 |
West Palm (PBI) |
184 |
274 |
196 |
291 |
Yamika (YKM) |
184 |
274 |
196 |
291 |
Lưu ý:
Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Vé đi Mỹ: https://vemaybaydimy.org.vn/