Book Vé Máy Bay Singapore Airlines Giá Rẻ Đi Mỹ du lịch khám phá Hoa Kỳ hoa lệ. Singapore Airlines là hãng hàng không quốc gia Singapore được thành lập vào năm 1947, có trụ sở chính tại Airline House Singapore và trung tâm vận chuyển chính là Sân bay quốc tế Changi.
Trải qua gần 70 năm hoạt động trong ngành hành không quốc tế, Singapore Airlines là một trong những thành viên của Tổ chức Star Alliance vào năm 2000. Năm 2010, Singapore Airlines trở thành hãng hàng không lớn thứ hai trên thế giới và lớn thứ 10 về số lượt khách quốc tế vận chuyển.
Hiện nay, Singapore Airlines đang sở hữu đội tàu bay gồm 108 chiếc thuộc hãng Airbus và Boeing, phục vụ 62 điểm đến của 35 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới gồm Châu Á – Thái Bình Dương, Châu Âu, Châu Phi và Châu Mỹ.
Xem thêm: Vé Máy Bay Qatar Airways Giá Rẻ Đi Mỹ
Vé Máy Bay Thai Airways Giá Rẻ Đi Mỹ
Các Hạng Ghế Singapore Airlines Khai Thác
Hạng Cao cấp (Suites Class)
Hạng Nhất (First Class)
Hạng Thương gia (Business Class)
Hạng Phổ thông cao cấp (Premium Economy Class)
Hạng Phổ thông (Economy Class)
Quy Định Hành Lý Của Singapore Airlines
Chặng bay |
Hạng ghế |
Hành lý xách tay |
Hành lý ký gửi |
Mọi chặng |
Hạng Phổ Thông |
Tối đa 7kg (kích thước tối đa 115cm) |
Tối đa 30kg |
Hạng Phổ Thông Cao Cấp |
Tối đa 35kg |
||
Hạng Thương Gia |
2 kiện (tối đa 7kg/kiện) (kích thước: tối đa 115cm) |
Tối đa 40 kg |
|
Hạng Nhất |
Tối đa 50 kg |
||
Mọi chuyến bay đến America |
Hạng Phổ Thông |
Tối đa 7kg (kích thước: tối đa 115 cm) |
2 kiện (tối đa 23 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 158 cm) |
Hạng Phổ Thông Cao Cấp |
|||
Hạng Thương Gia |
2 kiện (tối đa 7 kg/kiện) (kích thước: tối đa 115 cm) |
2 kiện (tối đa 32 kg/kiện) (kích thước: tối đa 158 cm) |
|
Hạng Nhất |
Thông tin vé máy bay Singapore Airlines
Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không Singapore Airlines cung cấp vé đi Mỹ ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.
Bảng giá vé máy bay Singapore Airlines đi Mỹ mới nhất
Điểm đến |
Khởi hành từ TP.HCM (USD) |
Khởi hành từ Hà Nội (USD) |
Khởi hành từ Đà Nẵng (USD) |
|||
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
|
Honolulu (HNL) |
260 |
370 |
270 |
380 |
280 |
390 |
Houston (IAH) |
270 |
380 |
280 |
390 |
290 |
410 |
Los Angeles (LAX) |
250 |
360 |
260 |
370 |
270 |
380 |
New York (JFK) |
260 |
370 |
270 |
380 |
280 |
390 |
New York (EWR) |
270 |
380 |
280 |
390 |
290 |
410 |
San Francisco (SFO) |
280 |
390 |
290 |
410 |
310 |
420 |
Atlanta (ATL) |
290 |
410 |
310 |
420 |
320 |
430 |
Austin (AUS) |
310 |
420 |
320 |
430 |
330 |
440 |
Baltimore (BWI) |
320 |
430 |
330 |
440 |
340 |
450 |
Bogota (BOG) |
330 |
440 |
340 |
450 |
350 |
460 |
Boise (BOI) |
340 |
450 |
350 |
460 |
360 |
470 |
Boston (BOS) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Buffalo (BUF) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
Charlotte (CLT) |
380 |
490 |
390 |
510 |
410 |
520 |
Chicago (ORD) |
310 |
420 |
320 |
430 |
330 |
440 |
Dallas (DFW) |
320 |
430 |
330 |
440 |
340 |
450 |
Dallas (DAL) |
330 |
440 |
340 |
450 |
350 |
460 |
Denver (DEN) |
340 |
450 |
350 |
460 |
360 |
470 |
Fort Lauderdale (FLL) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Fort Myers (RSW) |
360 |
470 |
370 |
480 |
380 |
490 |
Indianapolis (IND) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
Jacksonville (JAX) |
380 |
490 |
390 |
510 |
410 |
520 |
Kahului (OGG) |
390 |
510 |
410 |
520 |
420 |
530 |
Las Vegas (LAS) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Loreto |
360 |
470 |
370 |
480 |
380 |
490 |
Mammoth Lakes (MMH) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
Mexico City (MEX) |
380 |
490 |
390 |
510 |
410 |
520 |
Minneapolis (MSP) |
310 |
420 |
320 |
430 |
330 |
440 |
Nashville (BNA) |
320 |
430 |
330 |
440 |
340 |
450 |
New Orleans (MSY) |
330 |
440 |
340 |
450 |
350 |
460 |
Orlando (ORD) |
340 |
450 |
350 |
460 |
360 |
470 |
Palm Springs (PSP) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Phoenix (PHX) |
360 |
470 |
370 |
480 |
380 |
490 |
Portland (PDX) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
Puerto Vallarta (PVR) |
380 |
490 |
390 |
510 |
410 |
520 |
Raleigh (RDU) |
390 |
510 |
410 |
520 |
420 |
530 |
Rio de Janeiro (GIG) |
410 |
520 |
420 |
530 |
430 |
540 |
Rio de Janeiro (SDU) |
420 |
530 |
430 |
540 |
440 |
550 |
Rochester (ROC) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Salt Lake City (SLC) |
360 |
470 |
370 |
480 |
380 |
490 |
San Diego (SAN) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
San Jose del Cabo (SJD) |
380 |
490 |
390 |
510 |
410 |
520 |
Santa Ana (SNA) |
390 |
510 |
410 |
520 |
420 |
530 |
Santa Rosa (STS) |
410 |
520 |
420 |
530 |
430 |
540 |
Sao Paulo (GRU) |
420 |
530 |
430 |
540 |
440 |
550 |
Seattle (SEA) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Sun Valley (SUN) |
360 |
470 |
370 |
480 |
380 |
490 |
Syracuse (SYR) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
Tampa (TPA) |
380 |
490 |
390 |
510 |
410 |
520 |
Washington (IAD) |
390 |
510 |
410 |
520 |
420 |
530 |
West Palm Beach (PBI) |
410 |
520 |
420 |
530 |
430 |
540 |
Toronto (YYZ) |
350 |
460 |
360 |
470 |
370 |
480 |
Vancouver (YVR) |
360 |
470 |
370 |
480 |
380 |
490 |
Montreal (YUL) |
370 |
480 |
380 |
490 |
390 |
510 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
- Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
- Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Cách đặt vé máy bay United Airlines
Hãy nhanh tay đặt Vé Máy Bay Singapore Airlines Giá Rẻ Đi Mỹ tại VEMAYBAYDIMY.ORG.VN ngay hôm nay!
Cẩm nang tham khảo dành cho quý khách: vé máy bay đi Mỹ hãng nào rẻ nhất
|